AMPE KÌM ĐO DÒNG DÒ HIOKI 3283

Hinh ảnh sản phẩm
AMPE KÌM ĐO DÒNG DÒ HIOKI 3283 

Mã sản phẩm: HIOKI 3283
Tiêu chuẩn:
Xuất xứ: Hioki-Japan
Tình trạng: Mới 100%
Bảo hành: 12 tháng
11,150,000 VND Mua Hàng
  • Thông số kỹ thuật
  • Bài Viết
  • Hình Ảnh
  • Video
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Dải đo dòng AC:10.00m/ 100.0m/ 1.000/ 10.00/ 200.0 A, 5 thang đo, (40Hz to 2kHz, True RMS),
Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±5 dgt.
Dải đo tần số: 30.0 Hz to 1000 Hz, 2 thang đo,Độ chính xác cơ bản: ±0.3 % rdg. ±1 dgt.
Hệ số trượt: < 2.5 ( hệ số trượt là 1.5 tại thang  200 A)
Chức năng lọc tần số: Ngưỡng tần số: 180 Hz (-3dB) khi bộ lọc ON
Tín hiệu ra: REC output: DC 1 V/f.s. (2 V/f.s. tại thang 200 A),thời gian đáp ứng: <  200 ms.
 MON output: AC 1 V/f.s. (2 V/f.s. tại thang 200 A), băng thông 5 Hz to 15 kHz (-3 dB)
Chức năng khác: Ghi giá trị Max./ Min./ Average, Data hold, tắt nguồn tự động
Hiển thị: LCD, max. 2000 dgt., tốc độ làm tươi màn hiển thị: nhanh 4 lần/s, chậm 1 lần/3 sec., và hiển thị Bar graph 4 lần/s
Nguồn hoạt động: 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, sử dụng liên tục: 40 giờ, hoặc  AC adapter 9445-02
Đường kính lõi kiềm: φ 40 mm (1.57 in)
Kích thước, trọng lượng: 62 mm (2.44 in) W × 225 mm (8.86 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 400 g (14.1 oz)
Phụ kiện theo máy: Hộp đựng 9399 ×1, Dây đeo tay ×1, Stacked manganese battery (6F22) ×1, hướng dẫn sử dụng ×1
Hãng sản xuất: Hioki Nhât
 
Easily monitor leak current fluctuations
  • Can measure a leak current certainly by high-sensitivity of 10 μA resolution (at 10.00 mA range)
  • Indication of 50/60 Hz leak current components by the filtering function
  • Can be used for monitoring the leak current condition in combination with a MEMORY HiCORDER(monitor output)
Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, or opening and closing of the clamp sensor 10,000 times)
AC Current 10.00m/ 100.0m/ 1.000/ 10.00/ 200.0 A, 5 ranges, (40Hz to 2kHz, True RMS), Basic accuracy: ±1.0 % rdg. ±5 dgt.
AC Voltage None
Frequency measurement 30.0 Hz to 1000 Hz, 2 ranges, Basic accuracy: ±0.3 % rdg. ±1 dgt.
Crest factor 2.5 and under (1.5 at 200 A range)
Filter function Cut off frequency at filter ON: 180 Hz (-3dB)
Signal Output REC output for current: DC 1 V/f.s. (2 V/f.s. at only 200 A range), response time: less than 200 ms.
MON output for current: AC 1 V/f.s. (2 V/f.s. at only 200 A range), 5 Hz to 15 kHz frequency band width (-3 dB)
Other function Max./ Min./ Average value record, Data hold, Auto-power OFF
Display LCD, max. 2000 dgt., Display refresh rate: 4 times/s at fast, 1 time/3 sec. at slow, and Bar graph display 4 times/s
Power supply 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, Continuous use: 40 hours, or AC adapter 9445-02
Core jaw dia. φ 40 mm (1.57 in)
Dimensions, mass 62 mm (2.44 in) W × 225 mm (8.86 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 400 g (14.1 oz)
Supplied accessories CARRYING CASE 9399 ×1, Hand strap ×1, Stacked manganese battery (6F22) ×1, Instruction Manual ×1

Chua co noi dung gi Ve thong so ky thuat

Chua co noi dung gi Ve bai viet
Chua co noi dung gi Ve hinh anh
Chua co noi dung gi Video