ĐỘNG CƠ ĐIỆN TWT-06SGN+3GN18K

Liên hệ

ĐỘNG CƠ ĐIỆN T.W.T: TWT-06SGN+3GN18K

Nhãn hiệu T.W.T Đài Loan – Hàng mới 100%

Động cơ xoay chiều 1 pha TWT-06SGN, điện áp 24VDC, công suất 20W, tốc độ vòng quay 1800 Vòng phút, Mô men xoắn 1.05Kg-cm, kết hợp với hộp giảm tốc 3GN18K với tỷ số truyền: 18:1

KHANH AN nhận khẩu và phân phối trực tiếp tất cả các sản phẩm động cơ, hộp giảm tốc mang nhãn hiệu T.W.T tại Việt Nam, toàn bộ các mặt hàng đều được nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy T.W.T tại đài loan

 

ĐỘNG CƠ ĐIỆN TWT-06SGN+3GN18K
SELECTION OF DC MOTOR MODEL

TWT 06 S GN FB 12 1800
 MOTOR
MODEL
 TYPE  MOTOR SHAFT TYPE  OTHER ACCESSORY  VOLTAGE  MOTOR REVOLUTION
 05,06,07,
08,10,12
 R:
CO-SHAFT TYPE
S:
SQUARE-SHAFT TYPE
 P-CYLINDRICAL
GN-SCREW GEAR SHAFT
(WITH GN GEAR BOX)
GX-SCREW GEAR SHAFT
(WITH GX GEAR BOX)
GK TURBO-SCREW GEAR
(WITH TURBO GA BOX)
 H:TRIPOD STAND
F:WITH FAN
B:BRAKE
 12/24/90/180  1800/3200

                         

TWT-06SGN + 3GN18K     TWT-07SGN + 4GN15K     TWT-08SGN + 3GN18K           TWT-08SP                TWT-12SGX + 5GX10K

DC MOTOR SERIES SPECIFICATIONS

TYPE APPROPRIATE
GEAR BOX
 VOLTAGE
(V)
 CURRENT
(A)
 REVOLUTION
(RPM.)
 OUTPUT
(W)
 TORQUE
(KG-CM)
RATED TIME
(MIN)
AIIOWABLE LOADING CAPACITY
(KG)
 TWT-05SP
TWT-05SGN

2GN
12 1.2 1800 10 0.7 CONT. 0.8
24 0.6 1800 10 0.7
90 0.17 1800 10 0.7
 TWT-05SP
TWT-05SGN

2GN
12 2.4 3200 20 0.75 30 MIN 0.8
24 1.2 3200 20 0.75
90 0.34 3200 20 0.75
 TWT-06SP
TWT-06SGN

3GN
12 2.4 1800 20 1.08 CONT. 1.0
24 1.2 1800 20 1.08
90 0.32 1800 20 1.08
 TWT-06SP
TWT-06SGN

3GN
12 4.2 3200 36 1.1 30 MIN 1.0
24 2.1 3200 36 1.1
90 0.56 3200 36 1.1
 TWT-07SP
TWT-07SGN

4GN
12 3.5 1800 30 1.62 CONT. 1.3
24 1.8 1800 30 1.62
90 0.5 1800 30 1.62
 TWT-07SP
TWT-07SGN

4GN
12 7.0 3200 60 1.83 30 MIN 1.7
24 3.5 3200 60 1.83
90 0.9 3200 60 1.83
 TWT-08SP
TWT-08SGN
TWT-08GK

5GN
5GA
12 4.4 1800 40 2.2 CONT. 1.7
24 2.2 1800 40 2.2
90 0.6 1800 40 2.2
 TWT-08SP
TWT-08SGN
TWT-08GK

5GN
5GA
12 8 3200 70 2.1 30 MIN 1.7
24 4 3200 70 2.1
90 1.1 3200 70 2.1
 TWT-10SP
TWT-10SGN
TWT-10GK

5GN
5GA
12 9 1800 65 3.5 CONT. 2.2
2.3
2.2
24 4.5 1800 65 3.5
90 1.2 1800 65 3.5
180 0.6 1800 65 3.5
 TWT-10SP-F
TWT-10SGN-F
TWT-10GK-F

5GN
5GA
12 14 3200 120 3.66
60 MIN
2.3
24 6.8 3200 120 3.66
90 1.8 3200 120 3.66
180 0.9 3200 120 3.66
 TWT-10SP-B
TWT-10SGN-B
TWT-10SGX-B
TWT-10SGX

5GN
5GX
5GX
12 9 1800 65 3.5 CONT. 2.65
2.6
24 4.5 1800 65 3.5
90 1.2 1800 65 3.5
180 0.6 1800 65 3.5
 TWT-10SP-FB
TWT-10SGN-FB
TWT-10SGX-FB
TWT-10SGX-F

5GN
5GX
5GX
12 14 3200 120 3.66 60 MIN 2.62.55
24 6.8 3200 120 3.66
90 1.8 3200 120 3.66
180 0.9 3200 120 3.66
 TWT-12SP

TWT-12SGX

5GX

12 13 1800 100 7.0 CONT. 3.4
24 6.5 1800 100 7.0
90 1.7 1800 100 7.0
180 0.85 1800 100 7.0
 TWT-12SP

TWT-12SGX

5GX

12 24 3600 200 6.4 60 MIN 3.5
24 12 3600 200 6.4
90 3.2 3600 200 6.4
180 1.6 3600 200 6.4

 

ĐỘNG CƠ ĐIỆN TWT-06SGN+3GN18K
Nhãn hiệu” TWT Đài Loan